Trang chủAGL • NZE
add
Accordant Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,90 Tr NZD
Số lượng trung bình
6,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,14 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 8,22% |
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -9.448,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,14 | -10.027,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,50 N | -104,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | 7,06% |
Tổng tài sản | 78,21 Tr | -17,57% |
Tổng nợ | 55,58 Tr | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -9.448,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,00 N | -173,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,50 N | 97,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,50 N | -110,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,00 N | -125,22% |
Dòng tiền tự do | 400,31 N | -64,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
258