Trang chủAHB • KLSE
add
AHB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
29,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,14 Tr | 994,57% |
Chi phí hoạt động | 9,15 Tr | 106,46% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -16,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,98 | 89,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,77 N | 109,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.612,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,33 Tr | 7,18% |
Tổng tài sản | 48,00 Tr | 7,32% |
Tổng nợ | 8,82 Tr | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -16,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
59