Trang chủAHC • ASX
add
Austco Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
419,22 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,66 Tr | 64,72% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | 28,04% |
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 571,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,72 | 307,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | 1.021,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,56 Tr | 190,09% |
Tổng tài sản | 68,70 Tr | 81,71% |
Tổng nợ | 24,33 Tr | 89,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 571,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,74 Tr | 1.172,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 Tr | -1.241,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | 1.077,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 Tr | 472,20% |
Dòng tiền tự do | 900,69 N | 191,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
102