Trang chủAHR • NYSE
add
American Healthcare REIT Inc
15,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,52 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 17:50:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,43 $
Mức chênh lệch một ngày
15,27 $ - 15,56 $
Phạm vi một năm
12,63 $ - 15,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,33 Tr | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 54,60 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | 84,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | 86,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,12 Tr | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,52 Tr | 99,58% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -0,93% |
Tổng nợ | 2,56 T | -18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | 84,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 Tr | -124,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | 84,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,96 Tr | 414,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,75 Tr | 242,54% |
Dòng tiền tự do | 13,00 Tr | 260,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112