Trang chủAI1 • ASX
add
Adisyn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
396,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,54%
0,17%
0,90%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | 74,52% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 22,02% |
Thu nhập ròng | -420,58 N | 50,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,74 | 71,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -214,52 N | 68,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,18 N | -65,78% |
Tổng tài sản | 8,15 Tr | 4,28% |
Tổng nợ | 5,78 Tr | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,58 N | 50,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,07 N | 121,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,29 N | 69,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,09 N | -144,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,31 N | -265,74% |
Dòng tiền tự do | 15,64 N | 102,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
13