Trang chủAIBGY • OTCMKTS
add
AIB Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
11,28 $
Mức chênh lệch một ngày
11,34 $ - 11,53 $
Phạm vi một năm
7,99 $ - 12,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,33 T USD
Số lượng trung bình
337,19 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 14,06% |
Chi phí hoạt động | 481,00 Tr | 7,73% |
Thu nhập ròng | 555,00 Tr | 29,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,21 | 13,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,26 T | -1,52% |
Tổng tài sản | 136,98 T | 4,34% |
Tổng nợ | 122,70 T | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,00 Tr | 29,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,00 Tr | 111,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,00 Tr | -326,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -768,50 Tr | -275,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -16,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1825
Trang web
Nhân viên
10.617