Trang chủAIIL • NSE
add
Authum Investment & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.658,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.615,00 ₹ - 1.680,95 ₹
Phạm vi một năm
732,20 ₹ - 1.900,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
284,49 T INR
Số lượng trung bình
101,91 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 T | -47,08% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 275,01% |
Thu nhập ròng | 8,43 T | -56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,46 | -17,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | 34,21% |
Tổng tài sản | 139,87 T | 53,57% |
Tổng nợ | 11,25 T | -44,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 T | -56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
328