Trang chủAISSF • OTCMKTS
add
A.I.S. Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
816,86 N CAD
Số lượng trung bình
12,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,54 N | -35,12% |
Thu nhập ròng | -151,12 N | 62,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,81 N | 413,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,00 N | -71,54% |
Tổng tài sản | 2,49 Tr | -53,88% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | 20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,12 N | 62,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 644,00 | 100,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,03 N | 170,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,68 N | 112,56% |
Dòng tiền tự do | 23,80 N | 122,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web