Trang chủAIY • SGX
add
iFAST Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 $
Mức chênh lệch một ngày
7,23 $ - 7,32 $
Phạm vi một năm
4,62 $ - 8,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T SGD
Số lượng trung bình
396,64 N
Tỷ số P/E
55,65
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,96 Tr | 59,39% |
Chi phí hoạt động | 18,86 Tr | 46,08% |
Thu nhập ròng | 14,51 Tr | 387,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | 205,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 393,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,15 Tr | 231,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,82 Tr | 235,17% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 135,77% |
Tổng nợ | 904,94 Tr | 241,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,51 Tr | 387,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,18 Tr | 1.841,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,02 Tr | -177,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,51 Tr | 489,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,66 Tr | 369,04% |
Dòng tiền tự do | 120,57 Tr | 479,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.314