Trang chủAJ91 • FRA
add
DocCheck AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 €
Phạm vi một năm
7,60 € - 11,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,59 Tr EUR
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
6,58%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 Tr | -13,17% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 34,04% |
Thu nhập ròng | 283,41 N | -86,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -84,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 Tr | -30,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,52 Tr | 11,88% |
Tổng tài sản | 56,14 Tr | -6,62% |
Tổng nợ | 18,11 Tr | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,41 N | -86,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | 73,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,53 N | 11,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,70 N | 5,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | 167,83% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | -6,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
463