Trang chủAJIA • OTCMKTS
add
Ajia Innogroup Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 N USD
Số lượng trung bình
297,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,72 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -25,42 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,07 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 N | — |
Tổng tài sản | 60,58 N | — |
Tổng nợ | 1,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -988,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -489,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -555,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,18 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,93 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,39 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5