Trang chủAJL • ASX
add
AJ Lucas Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
290,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,77 Tr | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | -13,34% |
Thu nhập ròng | 912,50 N | -53,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -57,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,56 Tr | 136,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 Tr | 19,65% |
Tổng tài sản | 108,32 Tr | 4,01% |
Tổng nợ | 166,16 Tr | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 912,50 N | -53,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,03 Tr | 653,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,62 Tr | -129,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 Tr | -92,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -553,00 N | 84,95% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -9,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
331