Trang chủAKAN • NASDAQ
add
Akanda Corp
2,31 $
Sau giờ giao dịch:(1,73%)-0,040
2,27 $
Đóng cửa: 28 thg 6, 19:43:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 42,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 Tr USD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,30 N | -70,05% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -75,12% |
Thu nhập ròng | -13,20 Tr | -191,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 N | -872,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -976,04 N | 74,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,82 N | -83,18% |
Tổng tài sản | 8,84 Tr | -77,33% |
Tổng nợ | 12,67 Tr | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,39 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.928,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,20 Tr | -191,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,54 N | 81,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,41 N | 102,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,02 N | 154,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,73 N | 91,57% |
Dòng tiền tự do | 438,50 N | 153,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
5