Trang chủAKBA • NASDAQ
add
Akebia Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,63 Tr USD
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,61 Tr | -18,49% |
Chi phí hoạt động | 44,18 Tr | -17,80% |
Thu nhập ròng | -17,98 Tr | 33,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,16 | 17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 40,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,91 Tr | 68,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,96 Tr | -26,32% |
Tổng tài sản | 225,48 Tr | -18,56% |
Tổng nợ | 252,74 Tr | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,98 Tr | 33,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,43 Tr | -10,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,48 Tr | 215,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -957,00 N | 97,14% |
Dòng tiền tự do | -10,92 Tr | 15,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
167