Trang chủAKN • ASX
add
Auking Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
90,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 984,00 N | 69,47% |
Thu nhập ròng | -984,00 N | -57,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -952,69 N | -66,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,31 N | -76,07% |
Tổng tài sản | 9,37 Tr | -8,92% |
Tổng nợ | 377,58 N | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -984,00 N | -57,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -927,22 N | -111,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,32 N | 98,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 478,44 N | -24,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -466,95 N | 32,24% |
Dòng tiền tự do | -160,32 N | 88,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web