Trang chủAKSEN • IST
add
Aksa Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,44 ₺ - 33,30 ₺
Phạm vi một năm
28,28 ₺ - 49,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
40,03 T TRY
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | -36,55% |
Chi phí hoạt động | 291,68 Tr | -25,19% |
Thu nhập ròng | 721,34 Tr | -58,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | -34,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | -32,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 29,99% |
Tổng tài sản | 68,55 T | 66,25% |
Tổng nợ | 29,12 T | 71,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 721,34 Tr | -58,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 T | 136,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 T | -301,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -756,52 Tr | 63,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,84 Tr | 95,29% |
Dòng tiền tự do | 1,72 T | 237,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.289