Trang chủALAM • KLSE
add
Alam Maritim Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,85 Tr
Tỷ số P/E
1,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
1,16%
.INX
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,15 Tr | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 12,09 Tr | 162,04% |
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | -75,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -75,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,70 Tr | -59,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,20 Tr | 3,43% |
Tổng tài sản | 245,93 Tr | 7,36% |
Tổng nợ | 293,78 Tr | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -47,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | -75,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,38 Tr | -31,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,84 Tr | -170,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,06 Tr | 376,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -105,15% |
Dòng tiền tự do | 11,11 Tr | 126,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
111