Trang chủALAUD • EPA
add
Audacia SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 €
Mức chênh lệch một ngày
3,62 € - 3,86 €
Phạm vi một năm
3,22 € - 5,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
452,00
Tỷ số P/E
84,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 Tr | 39,58% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 51,88% |
Thu nhập ròng | -100,33 N | -111,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | -51,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,00 N | -193,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | -16,14% |
Tổng tài sản | 24,76 Tr | -2,79% |
Tổng nợ | 11,73 Tr | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,33 N | -111,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 961,91 N | 47,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,60 N | -1.449,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,37 N | 37,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,93 N | 1,49% |
Dòng tiền tự do | 38,21 N | -95,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
36