Trang chủALBBY • OTCMKTS
add
Alibaba Health Information Technology Unsponsored ADR Representing 20 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 $
Phạm vi một năm
6,88 $ - 12,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,96 T HKD
Số lượng trung bình
340,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 T | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -22,40% |
Thu nhập ròng | 218,79 Tr | 17,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 26,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,52 Tr | 67.758,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,55 T | -12,49% |
Tổng tài sản | 19,71 T | -5,02% |
Tổng nợ | 5,19 T | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,79 Tr | 17,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,83 Tr | 168,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -2.011,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -976,14 Tr | -1.949,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 T | -3.412,89% |
Dòng tiền tự do | 183,31 Tr | 114,06% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.435