Trang chủALDLT • EPA
add
Delta Plus Group S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 €
Mức chênh lệch một ngày
67,20 € - 69,80 €
Phạm vi một năm
61,20 € - 86,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
524,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,80 Tr | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 41,68 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 9,29 Tr | -2,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,28 Tr | 5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,32 Tr | 14,25% |
Tổng tài sản | 520,48 Tr | -3,39% |
Tổng nợ | 277,54 Tr | -12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,29 Tr | -2,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,53 Tr | 85,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | 35,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,35 Tr | -36,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | 85,66% |
Dòng tiền tự do | 8,30 Tr | -13,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.667