Trang chủALDO • IDX
add
Alkindo Naratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
476,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
450,00 Rp - 476,00 Rp
Phạm vi một năm
302,50 Rp - 520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
613,06 T IDR
Số lượng trung bình
218,96 N
Tỷ số P/E
44,35
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,85 T | 23,96% |
Chi phí hoạt động | 48,81 T | 15,39% |
Thu nhập ròng | 13,06 T | 924,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 718,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,01 T | 119,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,17 T | 75,32% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | 10,47% |
Tổng nợ | 983,34 T | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,06 T | 924,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,55 T | -304,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,93 T | 54,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 T | -89,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,40 T | -5.294,85% |
Dòng tiền tự do | -35,92 T | -40,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
720