Trang chủALEXA • EPA
add
Exacompta Clairefontaine SA
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 €
Mức chênh lệch một ngày
141,00 € - 141,00 €
Phạm vi một năm
135,00 € - 194,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
158,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,76 Tr | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 97,21 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | -56,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -55,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,73 Tr | -45,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,54 Tr | 38,06% |
Tổng tài sản | 960,78 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 440,22 Tr | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | -56,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,81 Tr | -20,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,48 Tr | -324,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,29 Tr | -32,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,98 Tr | -83,96% |
Dòng tiền tự do | 5,23 Tr | -58,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1953
Trang web
Nhân viên
3.475