Trang chủALGS • NASDAQ
add
Aligos Therapeutics Inc
0,53 $
Trước giờ mở cửa:(1,75%)+0,0092
0,54 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 07:18:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,06 Tr USD
Số lượng trung bình
566,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 986,00 N | -63,79% |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | -21,63% |
Thu nhập ròng | -34,86 Tr | -51,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,54 N | -319,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 58,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,76 Tr | 7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,74 Tr | 8,91% |
Tổng tài sản | 127,90 Tr | 5,06% |
Tổng nợ | 68,11 Tr | 84,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,86 Tr | -51,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,75 Tr | -1,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,64 Tr | -543,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 N | -1.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,41 Tr | -4.551,65% |
Dòng tiền tự do | -15,53 Tr | -13,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67