Trang chủALGTR • EPA
add
Groupe Tera SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 €
Phạm vi một năm
3,20 € - 8,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
323,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 Tr | -15,38% |
Chi phí hoạt động | 345,00 N | 16,95% |
Thu nhập ròng | -470,00 N | -3.660,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,38 | -4.294,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,00 N | -20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | 30,32% |
Tổng tài sản | 16,95 Tr | 6,62% |
Tổng nợ | 15,01 Tr | 7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -470,00 N | -3.660,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,50 N | -632,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -685,00 N | -97,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,00 N | -386,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -401,35% |
Dòng tiền tự do | 105,00 N | -25,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
101