Trang chủALHRS • EPA
add
Hydrogen-Refueling-Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 €
Mức chênh lệch một ngày
5,91 € - 6,32 €
Phạm vi một năm
4,67 € - 21,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
93,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 Tr | 17,78% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | 73,66% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -84,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,61 | -56,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | -75,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,83 Tr | -41,31% |
Tổng tài sản | 117,08 Tr | 25,92% |
Tổng nợ | 61,03 Tr | 98,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -84,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | -97,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | 16,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 915,50 N | -68,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,36 Tr | -91,20% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | 16,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
122