Trang chủALKALI • NSE
add
Alkali Metals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
142,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
132,11 ₹ - 144,17 ₹
Phạm vi một năm
95,55 ₹ - 165,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T INR
Số lượng trung bình
116,96 N
Tỷ số P/E
123,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,18 Tr | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 79,53 Tr | -67,69% |
Thu nhập ròng | 5,56 Tr | -43,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -37,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,24 Tr | -47,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | -78,86% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 3,64% |
Tổng nợ | 580,27 Tr | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,56 Tr | -43,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
113