Trang chủALKLA • EPA
add
Klarsen SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 €
Mức chênh lệch một ngày
1,21 € - 1,29 €
Phạm vi một năm
1,05 € - 3,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,22 N
Tỷ số P/E
1,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | 262,88% |
Chi phí hoạt động | 43,46 N | 17,94% |
Thu nhập ròng | 64,16 N | -29,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -80,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,64 N | 60,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,39 N | -51,20% |
Tổng tài sản | 7,67 Tr | 24,17% |
Tổng nợ | 6,00 Tr | -16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,16 N | -29,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,93 N | -172,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,15 N | -408,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,78 N | -6.143,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,86 N | -7.991,16% |
Dòng tiền tự do | 64,76 N | 95,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
22