Trang chủALMB • CPH
add
Alm. Brand A/S
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,02 kr - 13,15 kr
Phạm vi một năm
9,85 kr - 14,27 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
20,11 T DKK
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 218,00 Tr | -6,03% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -86,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -85,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -39,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,00 Tr | -26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,00 Tr | 129,22% |
Tổng tài sản | 36,68 T | 0,02% |
Tổng nợ | 23,66 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -86,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Alm. Brand is a Danish financial services group operating within the markets for non-life, life and pension insurance. Wikipedia
Ngày thành lập
1792
Trang web
Nhân viên
2.265