Trang chủALMS • NASDAQ
add
Alumis Inc
11,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,31 $
Đóng cửa: 1 thg 11, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,32 $
Mức chênh lệch một ngày
11,28 $ - 11,57 $
Phạm vi một năm
9,54 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
615,30 Tr USD
Số lượng trung bình
187,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,14 Tr | 49,22% |
Thu nhập ròng | -56,51 Tr | -55,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -22,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,38 Tr | -47,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,53 Tr | — |
Tổng tài sản | 265,18 Tr | — |
Tổng nợ | 64,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,51 Tr | -55,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,29 Tr | -84,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,74 Tr | -226,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,06 Tr | 113,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,04 Tr | -25,29% |
Dòng tiền tự do | -29,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
129