Trang chủALOT • NASDAQ
add
AstroNova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,88 $
Mức chênh lệch một ngày
14,37 $ - 14,99 $
Phạm vi một năm
11,79 $ - 18,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,32 Tr USD
Số lượng trung bình
17,69 N
Tỷ số P/E
21,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,96 Tr | -6,94% |
Chi phí hoạt động | 10,63 Tr | -2,73% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 39,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 49,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 Tr | -10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | -26,29% |
Tổng tài sản | 126,60 Tr | -9,05% |
Tổng nợ | 35,39 Tr | -34,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 39,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,90 Tr | 161,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,00 N | -925,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,97 Tr | -489,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -537,00 N | -136,61% |
Dòng tiền tự do | 5,80 Tr | 130,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
365