Trang chủALR • ASX
add
Altair Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 794,43 N | 121,14% |
Thu nhập ròng | -792,89 N | -122,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -468,18 N | -547,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,47 N | -40,40% |
Tổng tài sản | 10,78 Tr | -14,02% |
Tổng nợ | 973,94 N | -14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -792,89 N | -122,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -451,33 N | -32,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,05 N | 72,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,62 N | -33,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,76 N | 53,83% |
Dòng tiền tự do | -414,01 N | 66,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web