Trang chủALS • TSE
add
Altius Minerals Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
26,34 $
Mức chênh lệch một ngày
26,40 $ - 26,90 $
Phạm vi một năm
16,11 $ - 27,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CAD
Số lượng trung bình
81,05 N
Tỷ số P/E
88,24
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,52 Tr | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | -23,99% |
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | 174,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,26 | 143,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 Tr | 6,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,39 Tr | 37,97% |
Tổng tài sản | 777,13 Tr | -1,49% |
Tổng nợ | 158,92 Tr | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | 174,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 Tr | -35,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,76 Tr | 485,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,81 Tr | -6,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,88 Tr | 221,81% |
Dòng tiền tự do | 11,33 Tr | -46,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
19