Trang chủALT • CVE
add
Alturas Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
728,16 N CAD
Số lượng trung bình
12,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,33 N | -31,38% |
Thu nhập ròng | -94,61 N | 58,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,50 N | 132,28% |
Tổng tài sản | 406,86 N | 36,55% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,61 N | 58,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,64 N | 64,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,64 N | -137,11% |
Dòng tiền tự do | 19,88 N | 163,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3