Trang chủALUR • NYSE
add
Allurion Technologies Inc
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(4,76%)+0,050
1,10 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 19:45:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,42 Tr USD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,39 Tr | -33,30% |
Chi phí hoạt động | 18,26 Tr | -27,04% |
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | 131,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,51 | 147,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,02 Tr | 19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,68 Tr | 198,52% |
Tổng tài sản | 59,99 Tr | 3,49% |
Tổng nợ | 126,15 Tr | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -66,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 338,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | 131,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,64 Tr | 16,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 N | 62,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,00 N | -96,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,35 Tr | -467,81% |
Dòng tiền tự do | -4,11 Tr | -128,48% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
503