Trang chủALV • CVE
add
Alvopetro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 5,01 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 10,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,75 N
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
10,52%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,43 Tr | -34,93% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | -1,83% |
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | -62,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,79 | -42,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,28 Tr | -44,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,45 Tr | -29,13% |
Tổng tài sản | 105,81 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 17,53 Tr | -17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | -62,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,21 Tr | -40,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | 26,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,72 Tr | -13,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -876,00 N | -118,10% |
Dòng tiền tự do | 850,88 N | -84,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31