Trang chủALVOW • NASDAQ
add
Alvotech
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 6,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T USD
Số lượng trung bình
2,68 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,89 Tr | 132,29% |
Chi phí hoạt động | 65,36 Tr | -10,55% |
Thu nhập ròng | -218,73 Tr | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -592,86 | 65,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,23 Tr | 54,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,81 Tr | -44,05% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 18,45% |
Tổng nợ | 1,72 T | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -658,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,73 Tr | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,40 Tr | 12,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 Tr | 74,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,18 Tr | -9,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,65 Tr | 8,57% |
Dòng tiền tự do | -198,86 Tr | -3,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
999