Trang chủALX • AMS
add
Alumexx NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 €
Phạm vi một năm
0,64 € - 1,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 Tr | 344,72% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 766,95% |
Thu nhập ròng | -763,50 N | -2.313,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,00 | -596,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,50 N | 97,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 40,98% |
Tổng tài sản | 41,04 Tr | 1.139,66% |
Tổng nợ | 37,15 Tr | 2.045,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -763,50 N | -2.313,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,50 N | 162,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,00 N | -728,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -770,50 N | -2.511,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,00 N | -439,94% |
Dòng tiền tự do | 204,88 N | 82,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
65