Trang chủAM7 • ASX
add
Arcadia Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
140,42 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,00 | -95,58% |
Chi phí hoạt động | 433,21 N | -48,82% |
Thu nhập ròng | -347,37 N | 46,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,06 N | -1.119,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -431,21 N | 47,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,54 N | -53,92% |
Tổng tài sản | 12,75 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 100,17 N | -32,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -347,37 N | 46,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -497,78 N | 39,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,30 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 713,65 N | 20.684,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,57 N | 116,50% |
Dòng tiền tự do | -156,55 N | 58,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web