Trang chủAMAG • IDX
add
Asuransi Multi Artha Guna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
308,00 Rp - 312,00 Rp
Phạm vi một năm
280,00 Rp - 366,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 NT IDR
Số lượng trung bình
73,00 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
9,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,07 T | 22,75% |
Chi phí hoạt động | 99,32 T | 18,48% |
Thu nhập ròng | 43,04 T | 181,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | 128,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,32 T | 13,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 NT | 4,50% |
Tổng tài sản | 6,26 NT | 18,92% |
Tổng nợ | 4,50 NT | 27,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,04 T | 181,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,94 T | -60,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,64 T | 50,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,31 T | 18,11% |
Dòng tiền tự do | -41,84 T | -127,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
789