Trang chủAMBP3 • BVMF
add
Ambipar Participacoes e Empreendmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,34 R$
Mức chênh lệch một ngày
18,42 R$ - 20,50 R$
Phạm vi một năm
7,86 R$ - 24,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T BRL
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 31,12 Tr | -81,63% |
Thu nhập ròng | -253,39 Tr | -153,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,00 | -128,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,52 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,44 Tr | 89,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 0,17% |
Tổng tài sản | 12,22 T | 18,24% |
Tổng nợ | 9,85 T | 15,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,39 Tr | -153,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,11 Tr | 40,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,52 Tr | 23,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 680,02 Tr | 62,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,18 Tr | 228,22% |
Dòng tiền tự do | 21,17 Tr | 107,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.071