Trang chủAMC • TSE
add
Arizona Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,59 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 3,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
228,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | 17,99% |
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | -17,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,87 Tr | -18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,26 Tr | -52,96% |
Tổng tài sản | 21,63 Tr | -51,42% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 70,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | -17,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 Tr | -1,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,06 Tr | 42,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,44 N | 96,38% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | 12,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2