Trang chủAMI • ASX
add
Aurelia Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,65 Tr | -23,58% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | -29,09% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 93,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 | 90,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,59 Tr | 243,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 405,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,67 Tr | 357,82% |
Tổng tài sản | 455,89 Tr | -5,25% |
Tổng nợ | 132,77 Tr | -23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 93,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,16 Tr | 3.897,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,57 Tr | -22,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,28 Tr | 401,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,86 Tr | 231,66% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | -13,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
298