Trang chủAMLN • BMV
add
Aston Martin Lagonda Global Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 $
Phạm vi một năm
26,78 $ - 51,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
921,55 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,60 Tr | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 170,70 Tr | -8,52% |
Thu nhập ròng | -12,10 Tr | 89,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | 90,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,70 Tr | -2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,70 Tr | -68,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,10 Tr | 89,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,50 Tr | 47,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,90 Tr | -5,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,80 Tr | -69,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,80 Tr | -111,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
2.740