Trang chủAMM • ASX
add
Armada Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
328,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,00 | -98,62% |
Chi phí hoạt động | 390,91 N | -17,53% |
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | -1.113,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,21 Tr | -87.922,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -388,83 N | 16,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,79 N | -70,87% |
Tổng tài sản | 3,35 Tr | -75,81% |
Tổng nợ | 16,35 Tr | 105,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | -1.113,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -420,32 N | -49,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,97 N | 6,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -678,64 N | -22,16% |
Dòng tiền tự do | -2,45 Tr | -236,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web