Trang chủAMMJ • OTCMKTS
add
American Cannabis Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0057 $ - 0,0068 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
701,90 N USD
Số lượng trung bình
332,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,18 N | -97,52% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 117,35% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -773,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 N | -27.231,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | -363,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,08 N | -82,06% |
Tổng tài sản | 2,83 Tr | -38,71% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -245,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -773,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,76 N | 207,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 | -100,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,56 N | -251,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,20 N | 116,49% |
Dòng tiền tự do | 620,11 N | 257,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9