Trang chủAMNL • OTCMKTS
add
Applied Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,32 N USD
Số lượng trung bình
6,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,69 N | — |
Chi phí hoạt động | 357,94 N | — |
Thu nhập ròng | 190,89 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 170,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -383,37 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,28 N | — |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | — |
Tổng nợ | 51,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -49,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,89 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,89 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 710,12 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17