Trang chủAMPX • NYSE
add
Amprius Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 8,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,87 Tr USD
Số lượng trung bình
769,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | 244,04% |
Chi phí hoạt động | 5,87 Tr | -5,77% |
Thu nhập ròng | -9,89 Tr | -8,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -423,20 | 68,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,30 Tr | 0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,04 Tr | -39,17% |
Tổng tài sản | 104,69 Tr | 24,70% |
Tổng nợ | 44,75 Tr | 164,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,89 Tr | -8,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,78 Tr | -50,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | -241,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,16 Tr | 284,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 Tr | -0,13% |
Dòng tiền tự do | -13,60 Tr | -185,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
80