Trang chủAMRC • BMV
add
Ameresco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
585,31 $
Phạm vi một năm
307,56 $ - 990,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,41 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 39,56 Tr | -4,23% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -366,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | -339,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -433,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,34 Tr | 14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,68 Tr | -56,59% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 28,17% |
Tổng nợ | 2,83 T | 39,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -366,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,82 Tr | -64,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,77 Tr | -2,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,37 Tr | -27,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 Tr | -108,96% |
Dòng tiền tự do | -49,43 Tr | -798,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.503