Trang chủAMRQ • LON
add
Amaroq Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
60,77 GBX - 63,90 GBX
Phạm vi một năm
41,00 GBX - 84,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
360,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | 28,62% |
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | -172,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,66 Tr | -30,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,09 Tr | 39,12% |
Tổng tài sản | 179,89 Tr | 190,09% |
Tổng nợ | 49,60 Tr | 2.767,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | -172,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,31 Tr | -22,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,51 Tr | 281.543,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,07 Tr | 1.414,35% |
Dòng tiền tự do | -20,16 Tr | -767,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web