Trang chủAMT • ASX
add
Allegra Medical Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,82 N | -64,06% |
Chi phí hoạt động | 617,06 N | -34,39% |
Thu nhập ròng | -722,09 N | -71,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,83 | -378,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,22 N | -35,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,71 N | -74,67% |
Tổng tài sản | 440,51 N | -91,74% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | -49,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -220,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 613,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,09 N | -71,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,20 N | 70,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 447,36 N | 3.967,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,67 N | -214,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,50 N | -45,83% |
Dòng tiền tự do | -215,32 N | 21,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.000